Có 3 kết quả:
划拉 huá la ㄏㄨㄚˊ • 哗啦 huá la ㄏㄨㄚˊ • 嘩啦 huá la ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep
(2) to brush away
(2) to brush away
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to collapse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to collapse
Bình luận 0