Có 3 kết quả:

划拉 huá la ㄏㄨㄚˊ 哗啦 huá la ㄏㄨㄚˊ 嘩啦 huá la ㄏㄨㄚˊ

1/3

huá la ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep
(2) to brush away

Từ điển Trung-Anh

to collapse

Từ điển Trung-Anh

to collapse